🌟 눈(을) 뒤집다
• Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)