🌟 눈(을) 뒤집다

1. 어떤 일에 매우 열중하여 제정신을 잃다.

1. DÁN MẮT VÀO: Quá tập trung vào việc nào đó nên mất hết tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아저씨는 노름판에 눈 뒤집고 달려들다가 전 재산을 홀라당 날려 버렸다.
    Uncle flipped his eyes at the gambling table and blew up all his property.

눈(을) 뒤집다: overturn one's eyes,目がひっくり返る。夢中になる,retourner les yeux,quedar cegado por algo, enloquecerse por algo,يقلب العين,нүдээ өгөх шахах,dán mắt vào,(ป.ต.)พลิกตา ; ตั้งหน้าตั้งตาทำงาน,,Глаза навыкат,翻转眼睛;目不转睛;专心致志,

💕Start 눈을뒤집다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)